Đọc nhanh: 不置 (bất trí). Ý nghĩa là: không ngừng; không thôi; không dứt; luôn luôn; mãi; hoài. Ví dụ : - 赞叹不置 khen ngợi không thôi. - 懊丧不置 ngao ngán mãi
不置 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không ngừng; không thôi; không dứt; luôn luôn; mãi; hoài
不停止
- 赞叹 不 置
- khen ngợi không thôi
- 懊丧 不 置
- ngao ngán mãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不置
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置喙
- không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
- 不要 随意 弃置 垃圾
- Đừng vứt rác tùy tiện.
- 他 不 适合 这个 位置
- Anh ấy không phù hợp với vị trí này.
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
- 事情 重要 , 不能 搁置
- việc quan trọng, không thể gác lại.
- 人生 最 重要 的 不是 我们 置身 何处 而是 我们 将 前往 何处
- Điều quan trọng nhất trong cuộc sống không phải là chúng ta đang ở đâu, mà là chúng ta sẽ đi về đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
置›