不惮 bùdàn
volume volume

Từ hán việt: 【bất đạn】

Đọc nhanh: 不惮 (bất đạn). Ý nghĩa là: không sợ; không ngại. Ví dụ : - 不惮其烦不怕麻烦) không ngại phiền hà

Ý Nghĩa của "不惮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不惮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không sợ; không ngại

不怕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不惮 bùdàn 其烦 qífán 不怕 bùpà 麻烦 máfán

    - không ngại phiền hà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不惮

  • volume volume

    - 8 suì 孩子 háizi 营养不良 yíngyǎngbùliáng 身高 shēngāo 同龄人 tónglíngrén 矮半截 ǎibànjié

    - Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.

  • volume volume

    - 不要 búyào 肆无忌惮 sìwújìdàn 大声 dàshēng 喧哗 xuānhuá 这里 zhèlǐ shì 教室 jiàoshì

    - Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.

  • volume volume

    - 惧惮 jùdàn 风雨 fēngyǔ

    - Cô ấy không sợ gió mưa.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 来到 láidào 异国他乡 yìguótāxiāng 比比皆是 bǐbǐjiēshì dōu 熟悉 shúxī

    - Một mình đến nơi đất khách.

  • volume volume

    - cóng 不惮 bùdàn 困难 kùnnán

    - Anh ấy không bao giờ sợ khó khăn.

  • volume volume

    - 不惮 bùdàn 其烦 qífán 不怕 bùpà 麻烦 máfán

    - không ngại phiền hà

  • volume volume

    - 学生 xuésheng 不怕 bùpà dàn 考试 kǎoshì

    - Học sinh không sợ thi cử.

  • volume volume

    - 一个 yígè 企业 qǐyè 不是 búshì yóu de 名字 míngzi 章程 zhāngchéng 公司 gōngsī 条例 tiáolì lái 定义 dìngyì

    - Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đạn
    • Nét bút:丶丶丨丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PCWJ (心金田十)
    • Bảng mã:U+60EE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình