Đọc nhanh: 猪大油 (trư đại du). Ý nghĩa là: mỡ sa.
猪大油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỡ sa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪大油
- 石油 大会战
- trận hội chiến lớn về dầu mỏ
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 海上 采油 难度很大
- Khai thác dầu trên biển rất khó.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 这种 猪 的 骨架 大 , 而且 瘦肉率 很 高
- Con lợn này xương to, vì thế tỉ lệ nạc rất cao.
- 猪油 已经 凝结 了
- Mỡ lợn đã đông lại.
- 石油 大会战 的 号角 吹响 了
- kèn lệnh chiến dịch dầu lửa đã vang lên rồi.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
油›
猪›