Đọc nhanh: 猪网油 (trư võng du). Ý nghĩa là: mỡ sa.
猪网油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỡ sa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪网油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 猪油 已经 凝结 了
- Mỡ lợn đã đông lại.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
猪›
网›