Đọc nhanh: 不平常 (bất bình thường). Ý nghĩa là: đáng chú ý, đáng kể, không bình thường.
不平常 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đáng chú ý
remarkable
✪ 2. đáng kể
remarkably
✪ 3. không bình thường
unusual
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不平常
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 这 条 裙子 我 平时 不常 穿
- Ngày thường tôi không thường mặc chiếc váy này.
- 人生 有时 似乎 非常 不 公平
- Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
常›
平›