Đọc nhanh: 不带音 (bất đới âm). Ý nghĩa là: vô thanh (lúc phát âm, thanh đới không rung).
不带音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô thanh (lúc phát âm, thanh đới không rung)
发音时声带不振动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不带音
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 他 声音 太小 , 我 听不见
- Giọng anh ấy nhỏ, tôi không nghe thấy.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
带›
音›