Đọc nhanh: 不咋地 (bất trá địa). Ý nghĩa là: (tiếng địa phương) không tốt lắm, không nhiều, không có gì đặc biệt.
不咋地 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng địa phương) không tốt lắm
(dialect) not that great
✪ 2. không nhiều
not up to much
✪ 3. không có gì đặc biệt
nothing special
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不咋地
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 不懈 地 努力
- cố gắng không mệt mỏi
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
咋›
地›