Đọc nhanh: 不拉几 (bất lạp kỉ). Ý nghĩa là: (phương ngữ) cực kỳ.
不拉几 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) cực kỳ
(dialect) extremely
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不拉几
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 他 几乎 喘 不过 气来
- Anh ấy gần như không kịp thở rồi.
- 人太多 了 , 要 扒拉 下去 几个
- nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 不知 几许
- không biết bao nhiêu.
- 下雨 几个 小时 还 不停
- Mưa rơi mấy tiếng vẫn không ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
几›
拉›