Đọc nhanh: 不周山 (bất chu sơn). Ý nghĩa là: Núi Buzhou, ngọn núi trong truyền thuyết Trung Quốc.
✪ 1. Núi Buzhou, ngọn núi trong truyền thuyết Trung Quốc
Buzhou Mountain, a mountain from Chinese legend
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不周山
- 周日 我要 按时 赴约 , 不能 陪 你 了
- Chủ nhật tôi phải đi đến cuộc họp đúng giờ, không thể đi cùng bạn được.
- 他们 是 山羊 , 不是 绵羊
- Bọn chúng là dê chứ không phải cừu.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 他 从来不 关心 周围 的 人
- Anh ấy không bao giờ quan tâm đến những người xung quanh.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 什么 做 一天 ? 你 做 一周 还 不 完
- Gì, làm một ngày? cậu làm một tuần còn chả xong.
- 他 爬 上 山顶 , 向 四周 展望
- anh ấy trèo lên đỉnh núi, nhìn ra bốn phía
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
周›
山›