不周山 bù zhōushān
volume volume

Từ hán việt: 【bất chu sơn】

Đọc nhanh: 不周山 (bất chu sơn). Ý nghĩa là: Núi Buzhou, ngọn núi trong truyền thuyết Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "不周山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Núi Buzhou, ngọn núi trong truyền thuyết Trung Quốc

Buzhou Mountain, a mountain from Chinese legend

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不周山

  • volume volume

    - 周日 zhōurì 我要 wǒyào 按时 ànshí 赴约 fùyuē 不能 bùnéng péi le

    - Chủ nhật tôi phải đi đến cuộc họp đúng giờ, không thể đi cùng bạn được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 山羊 shānyáng 不是 búshì 绵羊 miányáng

    - Bọn chúng là dê chứ không phải cừu.

  • volume volume

    - 不周 bùzhōu zhī chù 尚望 shàngwàng 涵容 hánróng

    - có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.

  • volume volume

    - 从来不 cóngláibù 关心 guānxīn 周围 zhōuwéi de rén

    - Anh ấy không bao giờ quan tâm đến những người xung quanh.

  • volume volume

    - 不满 bùmǎn 周岁 zhōusuì de 婴儿 yīngér 很多 hěnduō

    - Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.

  • volume volume

    - 什么 shénme zuò 一天 yìtiān zuò 一周 yīzhōu hái wán

    - Gì, làm một ngày? cậu làm một tuần còn chả xong.

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng xiàng 四周 sìzhōu 展望 zhǎnwàng

    - anh ấy trèo lên đỉnh núi, nhìn ra bốn phía

  • volume volume

    - 中国工农红军 zhōngguógōngnónghóngjūn 雪山 xuěshān guò 草地 cǎodì 不怕 bùpà 任何 rènhé 艰难险阻 jiānnánxiǎnzǔ

    - Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao