Đọc nhanh: 不合式 (bất hợp thức). Ý nghĩa là: thất cách.
不合式 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thất cách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不合式
- 不尽合理
- không hoàn toàn hợp lý
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 这样 的 便服 不宜 在 正式 的 场合 穿
- Loại trang phục như thế này không thích hợp để mặc trong các dịp chính thức.
- 这种 臭美 的 方式 不 合适
- Cách tự sướng này không phù hợp.
- 你 拒绝 的 方式 不太 适合
- Cách bạn từ chối không phù hợp.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 你 的 作文 不 符合 格式
- Bài văn của bạn không hợp với quy cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
合›
式›