Đọc nhanh: 不可避 (bất khả tị). Ý nghĩa là: không thể tránh khỏi.
不可避 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể tránh khỏi
unavoidable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可避
- 自然灾害 不可避免
- Thiên tai là không thể tránh được.
- 失败 是 不可避免 的
- Thất bại là điều không thể tránh khỏi.
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 你 不可 故意 讳 避 他
- Bạn không thể cố ý tránh anh ấy.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 一刻 都 不 可以 浪费
- Không thể lãng phí giây phút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
避›