Đọc nhanh: 不可逆 (bất khả nghịch). Ý nghĩa là: không thể thay đổi. Ví dụ : - 你妻子的昏迷是不可逆转的 Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.
不可逆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể thay đổi
irreversible
- 你 妻子 的 昏迷 是 不可逆转 的
- Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可逆
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 你 妻子 的 昏迷 是 不可逆转 的
- Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 一时 的 困难 并 不 可怕
- Khó khăn nhất thời không đáng sợ.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 一刻 都 不 可以 浪费
- Không thể lãng phí giây phút nào.
- 不 可以 那么 小气 行事
- Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
逆›