Đọc nhanh: 不可谓不 (bất khả vị bất). Ý nghĩa là: Không thể không/Rất.
不可谓不 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không thể không/Rất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可谓不
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 一时 的 困难 并 不 可怕
- Khó khăn nhất thời không đáng sợ.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 一 看到 你 有 困难 , 都 不愿 帮助 , 这 就是 你 所谓 的 朋友
- Cứ hễ khi bạn gặp khó khăn họ đều không muốn giúp đỡ, đó là những người mà bạn coi là bạn bè đấy.
- 不 可以 那么 小气 行事
- Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
谓›