Đọc nhanh: 真可谓是 (chân khả vị thị). Ý nghĩa là: Có thể nói là.
真可谓是 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Có thể nói là
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真可谓是
- 可不是 , 时间 过得 真快
- Còn phải nói, thời gian trôi nhanh lắm.
- 哇塞 , 真是 不可思议 !
- Ôi, thật không thể tin nổi!
- 他 的 行为 真是 不可理喻
- Hành vi của anh ấy thật vô lý.
- 可谓 是 一举两得 了
- Có thể nói là một mũi tên trúng hai đích.
- 什么 是 所谓 的 真爱 ?
- Cái gọi là tình yêu đích thực là gì?
- 他 真是太 可恶 了 !
- Hắn ta thật khốn kiếp!
- 今天 这 天气 可 真是 热死 我 了
- Thời tiết hôm nay nóng muốn chết đi được.
- 他 居然 得到 了 第一名 , 真是 不可思议
- Anh ấy lại giành được giải nhất, thật không thể tin được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
是›
真›
谓›