真可谓是 zhēn kěwèi shì
volume volume

Từ hán việt: 【chân khả vị thị】

Đọc nhanh: 真可谓是 (chân khả vị thị). Ý nghĩa là: Có thể nói là.

Ý Nghĩa của "真可谓是" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

真可谓是 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Có thể nói là

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真可谓是

  • volume volume

    - 可不是 kěbúshì 时间 shíjiān 过得 guòdé 真快 zhēnkuài

    - Còn phải nói, thời gian trôi nhanh lắm.

  • volume volume

    - 哇塞 wāsāi 真是 zhēnshi 不可思议 bùkěsīyì

    - Ôi, thật không thể tin nổi!

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 真是 zhēnshi 不可理喻 bùkělǐyù

    - Hành vi của anh ấy thật vô lý.

  • volume volume

    - 可谓 kěwèi shì 一举两得 yījǔliǎngde le

    - Có thể nói là một mũi tên trúng hai đích.

  • volume volume

    - 什么 shénme shì 所谓 suǒwèi de 真爱 zhēnài

    - Cái gọi là tình yêu đích thực là gì?

  • volume volume

    - 真是太 zhēnshitài 可恶 kěwù le

    - Hắn ta thật khốn kiếp!

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhè 天气 tiānqì 真是 zhēnshi 热死 rèsǐ le

    - Thời tiết hôm nay nóng muốn chết đi được.

  • - 居然 jūrán 得到 dédào le 第一名 dìyìmíng 真是 zhēnshi 不可思议 bùkěsīyì

    - Anh ấy lại giành được giải nhất, thật không thể tin được!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丶フ丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVWB (戈女田月)
    • Bảng mã:U+8C13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao