Đọc nhanh: 不可挽回 (bất khả vãn hồi). Ý nghĩa là: không thể thay đổi.
不可挽回 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể thay đổi
irreversible
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可挽回
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 万难 挽回
- rất khó cứu vãn.
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 别 不 当回事 该死 这 可不是 闹着玩儿 的 事
- Đừng phớt lờ chuyện này, đây không phải trò đùa.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 我 看 你 是 鬼迷心窍 , 不可 挽救
- Tôi thấy đầu óc bạn mê muôi lắm rồi, không thể cứu vãn
- 这件 事 三言两句 不可 说明 回家 再说
- Chuyện này đôi ba câu khó nói rõ ràng, về nhà rồi nói
- 那笔 钱 可能 要 不 回来 了
- Số tiền đó khả năng không đòi lại được nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
回›
挽›