Đọc nhanh: 不可导 (bất khả đạo). Ý nghĩa là: không phân biệt được (hàm trong giải tích).
不可导 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không phân biệt được (hàm trong giải tích)
not differentiable (function in calculus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可导
- 睡眠不足 可能 导致 焦虑
- Thiếu ngủ có thể dẫn đến lo âu.
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 饮食 不当 可能 导致 缺乏营养
- Chế độ ăn uống không hợp lý có thể dẫn đến thiếu dinh dưỡng.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 一刻 都 不 可以 浪费
- Không thể lãng phí giây phút nào.
- 这种 疾病 可能 导致 男女 不育
- Căn bệnh này có thể gây vô sinh ở cả nam và nữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
导›