Đọc nhanh: 不准确 (bất chuẩn xác). Ý nghĩa là: không chính xác.
不准确 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không chính xác
imprecise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不准确
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 主题 演讲时 不准 带 配偶
- Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.
- 择偶 标准 不 应当 事先 确定
- Các tiêu chuẩn lựa chọn bạn đời không nên được xác định trước.
- 他 的 预测 不够 准确
- Dự đoán của anh ấy chưa đủ chính xác.
- 我们 的 猜测 可能 不 准确
- Sự suy đoán của chúng tôi có thể không chính xác.
- 这个 数据 不够 准确
- Dữ liệu này chưa đủ chính xác.
- 他 的 前提 不 准确
- Tiền đề của anh ấy không chính xác.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
准›
确›