Đọc nhanh: 不冻港口 (bất đống cảng khẩu). Ý nghĩa là: cảng không có băng (đề cập đến Vladivostok).
不冻港口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảng không có băng (đề cập đến Vladivostok)
ice-free port (refers to Vladivostok)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不冻港口
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 秦皇岛 有 北方 不冻港 之称
- Tần Hoàng Đảo có tên là cảng không đóng băng của phương Bắc
- 不 轻信 口供
- không dễ tin vào lời khai.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
冻›
口›
港›