Đọc nhanh: 港口区 (cảng khẩu khu). Ý nghĩa là: Quận Gangkou của thành phố Fangchenggang 防城港 市 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Gangkou của thành phố Fangchenggang 防城港 市 , Quảng Tây
Gangkou district of Fangchenggang city 防城港市 [Fáng chéng gǎng shì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港口区
- 他们 终于 抵达 港口
- Bọn họ cuối cùng đã tới cảng.
- 港口 有 货栈
- Cảng có kho chứa hàng.
- 港口 有 三艘 船
- Ở cảng có ba con tàu.
- 货物 已经 进口 到 本港
- Hàng hóa đã vào cảng.
- 港口 附近 有 许多 货船 停泊
- Gần bến cảng có nhiều tàu hàng neo đậu.
- 他们 在 港口 建设 新 的 仓库
- Họ đang xây dựng kho hàng mới tại cảng.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
口›
港›