不信用 bù xìnyòng
volume volume

Từ hán việt: 【bất tín dụng】

Đọc nhanh: 不信用 (bất tín dụng). Ý nghĩa là: không tin tưởng.

Ý Nghĩa của "不信用" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不信用 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không tin tưởng

distrust

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不信用

  • volume volume

    - 不得 bùdé 随意 suíyì 动用 dòngyòng 库存 kùcún 粮食 liángshí

    - không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.

  • volume volume

    - de 维萨 wéisà 信用卡 xìnyòngkǎ 账单 zhàngdān 不少 bùshǎo ya

    - Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!

  • volume volume

    - shì zài 利用 lìyòng 不要 búyào xìn

    - Anh ta lợi dụng bạn đấy, đừng có tin.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 延长 yáncháng 信用 xìnyòng 期限 qīxiàn

    - Tôi không muốn gia hạn thời hạn tín dụng.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng rén zài 催促 cuīcù jiù xiě le xìn

    - Ông viết bức thư mà không cần thúc giục gì thêm.

  • volume volume

    - 目前为止 mùqiánwéizhǐ 中国银行 zhōngguóyínháng 信用度 xìnyòngdù 还是 háishì 相当 xiāngdāng 不错 bùcuò de

    - Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.

  • volume volume

    - duì 不信 bùxìn 上帝 shàngdì de rén 引用 yǐnyòng 圣经 shèngjīng 的话 dehuà shì 没用 méiyòng de

    - Trích dẫn các câu từ Kinh Thánh đối với những người không tin vào Thiên Chúa là vô ích.

  • volume volume

    - 法律 fǎlǜ 适用於 shìyòngyú 所有 suǒyǒu de rén fēn 种族 zhǒngzú 信仰 xìnyǎng huò 肤色 fūsè

    - Luật pháp áp dụng cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, tín ngưỡng hay màu da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao