Đọc nhanh: 下龙湾 (hạ long loan). Ý nghĩa là: vịnh Hạ Long. Ví dụ : - 陆上下龙湾 ,南天第二洞 vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam. - 游船渐渐驶入世界八大自然遗产—下龙湾。 tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
下龙湾 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vịnh Hạ Long
下龙湾,是越南北部湾的海湾,山海秀丽,景色酷似桂林山水,为旅游胜地,1994年联合国教科文组织将下龙湾作为自然遗产列入《世界遗产名录》。
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下龙湾
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 山脚下 有 一湾 澄波
- Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.
- 船 在 此处 湾 一下
- Thuyền đậu ở đây một chút.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
湾›
龙›