Đọc nhanh: 下飞机 (hạ phi cơ). Ý nghĩa là: đến deplane, xuống máy bay.
下飞机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đến deplane
to deplane
✪ 2. xuống máy bay
to get off a plane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下飞机
- 飞机 从 空中 落下来
- máy bay hạ cánh.
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 他们 学习 驾 飞机
- Họ đang học lái máy bay.
- 他 在 一次 飞机 失事 中 遇难
- anh ấy chết trong chuyến bay bị nạn.
- 他 看到 新款手机 就 下定 了
- Anh ấy nhìn thấy mẫu điện thoại mới liền mua rồi.
- 飞机 降落 下来
- Máy bay hạ cánh rồi.
- 飞机 的 高度 迅速 下降
- Độ cao của máy bay giảm nhanh chóng.
- 飞机 的 急速 下降 使 他 晕眩
- Máy bay hạ độ cao nhanh khiến anh ấy choáng váng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
机›
飞›