Đọc nhanh: 下鼻甲 (hạ tị giáp). Ý nghĩa là: conchae mũi kém.
下鼻甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. conchae mũi kém
inferior nasal conchae
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下鼻甲
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 桂林山水 甲天下
- phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất.
- 桂林山水 甲天下
- Phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 桂林山水 甲天下 , 处处 都 可以 入画
- non nước Quế Lâm đứng đầu thiên hạ, đâu đâu cũng như tranh như hoạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
甲›
鼻›