Đọc nhanh: 下风方向 (hạ phong phương hướng). Ý nghĩa là: leeward.
下风方向 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. leeward
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下风方向
- 捺 的 形状 是 向 右下方 行笔
- Hình dạng của nét Mác là đi bút về phía dưới bên phải.
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 根据 风向 测度 , 今天 不会 下雨
- Căn cứ theo hướng gió, thì hôm nay trời sẽ không mưa.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 下班 时请 慢走 , 祝 你 一路顺风 !
- Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
向›
方›
风›