Đọc nhanh: 下颚 (hạ ngạc). Ý nghĩa là: càng dưới, hàm dưới (của động vật có xương sống).
下颚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. càng dưới
某些节肢动物的第二对 (有的是第三对) 摄取食物的器官,生在口两旁的下方,形状极小,上面长着许多短毛
✪ 2. hàm dưới (của động vật có xương sống)
脊椎动物的下颌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下颚
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 下颚
- hàm dưới.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
颚›