Đọc nhanh: 下身 (hạ thân). Ý nghĩa là: nửa mình dưới; phần dưới cơ thể; chỉ bộ phận sinh dục, quần.
下身 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nửa mình dưới; phần dưới cơ thể; chỉ bộ phận sinh dục
身体的下部半,有时专指阴部
✪ 2. quần
(下身儿) 裤子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下身
- 探身 向门里 望 了 一下
- thò người ra cửa nhìn.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 乞丐 在 桥下 栖身
- Người ăn xin nương thân dưới gầm cầu.
- 她 平常 下午 去 健身
- Cô ấy thường đi tập vào buổi chiều.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 全身 搐动 了 一下
- rùng mình một cái.
- 她 浑身上下 都 湿透 了
- Cô ấy ướt sũng cả người.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
身›