下蛋 xiàdàn
volume volume

Từ hán việt: 【hạ đản】

Đọc nhanh: 下蛋 (hạ đản). Ý nghĩa là: đẻ trứng (chim hoặc động vật bò sát). Ví dụ : - 母鸡下蛋。 gà mái đẻ trứng

Ý Nghĩa của "下蛋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下蛋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đẻ trứng (chim hoặc động vật bò sát)

(鸟类或爬行动物) 产卵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 母鸡 mǔjī 下蛋 xiàdàn

    - gà mái đẻ trứng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下蛋

  • volume volume

    - tiān a 这下 zhèxià 完蛋 wándàn le

    - Trời ơi, lần này tiêu rồi!

  • volume volume

    - zhè zhǐ 母鸡 mǔjī xià le 六个 liùgè 鸡蛋 jīdàn

    - Con gà mái này đẻ được sáu quả trứng.

  • volume volume

    - 母鸡 mǔjī 下蛋 xiàdàn

    - gà mái đẻ trứng

  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn zài 桌子 zhuōzi shàng 两下 liǎngxià

    - Đập quả trứng lên bàn hai lần.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng niē xià 脸蛋 liǎndàn

    - Cô ấy nhẹ nhàng bóp má.

  • volume volume

    - kǎo de 母鸡 mǔjī 依旧 yījiù 下蛋 xiàdàn

    - Con gà mái già vẫn đẻ trứng.

  • volume volume

    - 母鸡 mǔjī 咯咯 gēgē jiào 表示 biǎoshì yào 下蛋 xiàdàn le

    - Gà mẹ kêu cục tác có nghĩa là sắp đẻ trứng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao