下文 xiàwén
volume volume

Từ hán việt: 【hạ văn】

Đọc nhanh: 下文 (hạ văn). Ý nghĩa là: đoạn dưới; câu dưới (câu văn), kết quả; đoạn sau (chỉ kết quả hoặc sự phát triển của sự việc). Ví dụ : - 我托你的事已经好几天了怎么还没有下文? việc tôi nhờ anh đã quá mấy ngày rồi sao vẫn chưa thấy kết quả gì?

Ý Nghĩa của "下文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đoạn dưới; câu dưới (câu văn)

书中或文章中某一段或某一句以后的部分

✪ 2. kết quả; đoạn sau (chỉ kết quả hoặc sự phát triển của sự việc)

比喻事情的发展或结果

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我托 wǒtuō de shì 已经 yǐjīng hǎo 几天 jǐtiān le 怎么 zěnme hái 没有 méiyǒu 下文 xiàwén

    - việc tôi nhờ anh đã quá mấy ngày rồi sao vẫn chưa thấy kết quả gì?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下文

  • volume volume

    - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • volume volume

    - 下行 xiàxíng 公文 gōngwén

    - công văn chuyển xuống cấp dưới.

  • volume volume

    - 下载 xiàzǎi 文档 wéndàng

    - Tải tệp xuống.

  • volume volume

    - 多年 duōnián de lǎo 传统 chuántǒng 不成文 bùchéngwén 沿袭 yánxí le 下来 xiàlai

    - ngầm làm theo những truyền thống xưa

  • volume volume

    - 人们 rénmen 经常 jīngcháng dào 网上 wǎngshàng 下载 xiàzǎi 文件 wénjiàn

    - Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.

  • volume volume

    - zài index.html 文件 wénjiàn 嵌入 qiànrù 以下 yǐxià js 代码 dàimǎ

    - nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html

  • volume volume

    - 我托 wǒtuō de shì 已经 yǐjīng hǎo 几天 jǐtiān le 怎么 zěnme hái 没有 méiyǒu 下文 xiàwén

    - việc tôi nhờ anh đã quá mấy ngày rồi sao vẫn chưa thấy kết quả gì?

  • volume volume

    - 文盲率 wénmánglǜ 正在 zhèngzài 下降 xiàjiàng dàn 六个 liùgè 成年人 chéngniánrén zhōng 大约 dàyuē yǒu 一个 yígè 仍然 réngrán 不会 búhuì 读写 dúxiě

    - Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao