Đọc nhanh: 见下文 (kiến hạ văn). Ý nghĩa là: đoạn dưới; bên dưới.
见下文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạn dưới; bên dưới
见本页后或下文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见下文
- 下行 公文
- công văn chuyển xuống cấp dưới.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 见下文 中 的 参考资料
- Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 他 瞥见 了 书桌上 的 文件
- Anh ấy nhìn lướt qua tài liệu trên bàn.
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
文›
见›