下怀 xiàhuái
volume volume

Từ hán việt: 【hạ hoài】

Đọc nhanh: 下怀 (hạ hoài). Ý nghĩa là: lòng kẻ dưới này; ý muốn; ý nguyện (từ khiêm tốn, tự chỉ bản thân mình). Ví dụ : - 正中下怀(正合自己的心意)。 chính hợp với lòng kẻ dưới này.

Ý Nghĩa của "下怀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下怀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lòng kẻ dưới này; ý muốn; ý nguyện (từ khiêm tốn, tự chỉ bản thân mình)

指自己的心意 (原是谦词)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正中下怀 zhèngzhòngxiàhuái ( 正合 zhènghé 自己 zìjǐ de 心意 xīnyì )

    - chính hợp với lòng kẻ dưới này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下怀

  • volume volume

    - 一个 yígè 倒栽葱 dǎozāicōng cóng 马鞍 mǎān shàng 跌下来 diēxiàlai

    - người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén fēn zài 两下 liǎngxià zhù

    - người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.

  • volume volume

    - 怀里 huáilǐ de shū 掉下来 diàoxiàlai le

    - Cuốn sách trên tay anh rơi xuống.

  • volume volume

    - 辟应 pìyīng 心怀 xīnhuái 天下 tiānxià

    - Hoàng đế nên nghĩ đến thiên hạ.

  • volume volume

    - 正中下怀 zhèngzhòngxiàhuái ( 正合 zhènghé 自己 zìjǐ de 心意 xīnyì )

    - chính hợp với lòng kẻ dưới này.

  • volume volume

    - 怀疑 huáiyí 今天 jīntiān huì 下雨 xiàyǔ

    - Tôi đoán hôm nay trời sẽ mưa.

  • volume volume

    - 一席话 yīxíhuà 引动 yǐndòng 思乡 sīxiāng de 情怀 qínghuái

    - buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 高兴 gāoxīng 一下 yīxià dào 怀里 huáilǐ lái

    - Đứa bé mừng rỡ bổ nhào vào trong lòng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 怀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao