Đọc nhanh: 下客处 (hạ khách xứ). Ý nghĩa là: Nơi xuống xe.
下客处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi xuống xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下客处
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 大处着眼 , 小处 下手
- nhìn cho rộng, làm cho chắc.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 他 死 于 刺客 的 匕首 之下
- Anh ta chết dưới lưỡi liềm của một kẻ ám sát.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 别 客气 , 下次 再见 了
- Không khách khí, lần sau gặp nhé.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 从前 有些 商人 一听 顾客 是 外乡口音 , 往往 就要 敲 一下子
- trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
处›
客›