Đọc nhanh: 下半年 (hạ bán niên). Ý nghĩa là: sáu tháng cuối năm; cuối năm.
✪ 1. sáu tháng cuối năm; cuối năm
每年六月以后的时日,通常指一年的后半年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下半年
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 今天 多半会 下雨
- Hôm nay có lẽ sẽ mưa.
- 事儿 撂下 半个 月 了
- công việc quẳng đấy nửa tháng rồi.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 他 为 这笔 钱 已经 催讨 了 一年 半
- Anh ta đã giục trả món tiền này nửa năm rồi.
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
半›
年›