上算 shàng suàn
volume volume

Từ hán việt: 【thượng toán】

Đọc nhanh: 上算 (thượng toán). Ý nghĩa là: có lợi (chi phí ít, hiệu quả cao), đáng. Ví dụ : - 不上算。 không có lợi.. - 烧煤气比烧煤上算。 đun ga lợi hơn đun than.

Ý Nghĩa của "上算" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

上算 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. có lợi (chi phí ít, hiệu quả cao)

合算

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不上 bùshàng suàn

    - không có lợi.

  • volume volume

    - shāo 煤气 méiqì 烧煤 shāoméi shàng suàn

    - đun ga lợi hơn đun than.

✪ 2. đáng

价钱相当

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上算

  • volume volume

    - 他算 tāsuàn shàng 音乐界 yīnyuèjiè de 泰斗 tàidǒu

    - anh ấy xứng đáng là ngôi sao sáng trong giới âm nhạc.

  • volume volume

    - 就算 jiùsuàn 生病 shēngbìng le 上班 shàngbān

    - Cho dù bị bệnh, tôi cũng đi làm.

  • volume volume

    - 不上 bùshàng suàn

    - không có lợi.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 准备 zhǔnbèi 搭伙 dāhuǒ gàn suàn shàng 一把手 yībǎshǒu

    - chúng tôi định cùng nhau làm việc, anh cũng tham gia một phần nhé.

  • volume volume

    - 祈求 qíqiú 实现 shíxiàn 愿望 yuànwàng shí méi 闭上眼睛 bìshangyǎnjing 所以 suǒyǐ 不算数 bùsuànshù

    - Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn shàng 钢管舞 gāngguǎnwǔ 课程 kèchéng

    - Tôi đang nghĩ đến việc tham gia các lớp học múa cột.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打算 dǎsuàn shuí 同屋 tóngwū

    - Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?

  • volume volume

    - tīng 起来 qǐlai 不错 bùcuò 算上 suànshàng 一个 yígè

    - Nghe cũng không tồi, tính cả tôi vào

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao