算上我 suàn shàng wǒ
volume volume

Từ hán việt: 【toán thượng ngã】

Đọc nhanh: 算上我 (toán thượng ngã). Ý nghĩa là: Tính cả tôi. Ví dụ : - 听起来不错算上我一个 Nghe cũng không tồi, tính cả tôi vào

Ý Nghĩa của "算上我" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

算上我 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tính cả tôi

Ví dụ:
  • volume volume

    - tīng 起来 qǐlai 不错 bùcuò 算上 suànshàng 一个 yígè

    - Nghe cũng không tồi, tính cả tôi vào

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算上我

  • volume volume

    - 就算 jiùsuàn 生病 shēngbìng le 上班 shàngbān

    - Cho dù bị bệnh, tôi cũng đi làm.

  • volume volume

    - kuài qián 还给 huángěi ba 上次 shàngcì 还有 háiyǒu 几百 jǐbǎi hái méi 算了 suànle

    - trả tiền cho tôi đi, lần trước còn nợ mấy trăm tệ tôi còn chưa thèm tính đâu

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn chèn 五一 wǔyī 放假 fàngjià de 几天 jǐtiān 上海 shànghǎi 旅游 lǚyóu

    - Chúng tôi dự định nhân dịp nghỉ lễ mùng 1 tháng 5 đi Thượng Hải du lịch vài ngày.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 留在 liúzài 上海 shànghǎi 工作 gōngzuò

    - Tôi dự tính ở lại Thượng Hải làm việc.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn shàng 钢管舞 gāngguǎnwǔ 课程 kèchéng

    - Tôi đang nghĩ đến việc tham gia các lớp học múa cột.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn zài 这块 zhèkuài 地上 dìshàng 建造 jiànzào 一座 yīzuò 房子 fángzi

    - Chúng tôi dự định xây nhà trên mảnh đất này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen suī 算不上 suànbùshàng 关系密切 guānxìmìqiè dàn hái 常见 chángjiàn miàn

    - Dù không thân nhưng chúng tôi vẫn gặp nhau thường xuyên.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 赛球 sàiqiú 算上 suànshàng 一个 yígè

    - Ngày mai đấu bóng tính thêm tôi vào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao