Đọc nhanh: 上海大剧院 (thượng hải đại kịch viện). Ý nghĩa là: Nhà hát lớn Thượng Hải.
✪ 1. Nhà hát lớn Thượng Hải
Shanghai Grand Theater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海大剧院
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 《 上海 概览 》
- tình hình chung Thượng Hải.
- 北京 比 上海 大
- Bắc Kinh lớn hơn Thượng Hải.
- 海上 采油 难度很大
- Khai thác dầu trên biển rất khó.
- 她 把 新 歌剧院 叫作 那 讨厌 的 庞然大物
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới là "con quái vật khó chịu đó".
- 她 把 新 歌剧院 称作 ` 那 讨厌 的 庞然大物 '
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới đó là "quái vật khổng lồ đáng ghét".
- 上次 聚会 大家 都 在
- Lần tụ họp trước mọi người đều có mặt.
- 大海 看上去 非常 旷远
- Biển cả nhìn rất rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
剧›
大›
海›
院›