Đọc nhanh: 上映 (thượng ánh). Ý nghĩa là: chiếu phim, công chiếu.
上映 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu phim, công chiếu
(电影) 放映; 利用强光装置把图片或影片上的形象照射在幕上或墙上一般指电影放映
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上映
- 月光 映 在 湖面 上
- Ánh trăng phản chiếu trên mặt hồ.
- 垂柳 倒映在 湖面 上
- liễu rủ bóng trên mặt hồ.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 电影 续集 即将 上映
- Phần tiếp của bộ phim sắp được chiếu.
- 残阳 映照在 湖面 上
- Ánh hoàng hôn chiếu xuống mặt hồ.
- 她 的 影子 映 在 墙上
- Hình bóng của cô ấy phản chiếu trên tường.
- 这部 电影 新 上映 了
- Bộ phim này vừa mới công chiếu.
- 他 的 身影 投映 在 平静 的 湖面 上
- bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
映›