上映 shàngyìng
volume volume

Từ hán việt: 【thượng ánh】

Đọc nhanh: 上映 (thượng ánh). Ý nghĩa là: chiếu phim, công chiếu.

Ý Nghĩa của "上映" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

上映 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiếu phim, công chiếu

(电影) 放映; 利用强光装置把图片或影片上的形象照射在幕上或墙上一般指电影放映

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上映

  • volume volume

    - 月光 yuèguāng yìng zài 湖面 húmiàn shàng

    - Ánh trăng phản chiếu trên mặt hồ.

  • volume volume

    - 垂柳 chuíliǔ 倒映在 dàoyìngzài 湖面 húmiàn shàng

    - liễu rủ bóng trên mặt hồ.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ yìng 动作 dòngzuò de 片子 piānzi

    - Buổi sáng chiếu phim hành động.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 续集 xùjí 即将 jíjiāng 上映 shàngyìng

    - Phần tiếp của bộ phim sắp được chiếu.

  • volume volume

    - 残阳 cányáng 映照在 yìngzhàozài 湖面 húmiàn shàng

    - Ánh hoàng hôn chiếu xuống mặt hồ.

  • volume volume

    - de 影子 yǐngzi yìng zài 墙上 qiángshàng

    - Hình bóng của cô ấy phản chiếu trên tường.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng xīn 上映 shàngyìng le

    - Bộ phim này vừa mới công chiếu.

  • volume volume

    - de 身影 shēnyǐng 投映 tóuyìng zài 平静 píngjìng de 湖面 húmiàn shàng

    - bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Yìng
    • Âm hán việt: Ánh
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ALBK (日中月大)
    • Bảng mã:U+6620
    • Tần suất sử dụng:Rất cao