上宾 shàngbīn
volume volume

Từ hán việt: 【thượng tân】

Đọc nhanh: 上宾 (thượng tân). Ý nghĩa là: thượng khách; khách quý; thượng tân. Ví dụ : - 待为上宾。 đối đãi như thượng khách.

Ý Nghĩa của "上宾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

上宾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thượng khách; khách quý; thượng tân

尊贵的客人

Ví dụ:
  • volume volume

    - dài wèi 上宾 shàngbīn

    - đối đãi như thượng khách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上宾

  • volume volume

    - 一个 yígè 美人鱼 měirényú 爱上 àishàng le 陆地 lùdì de 男孩 nánhái

    - Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.

  • volume volume

    - dài wèi 上宾 shàngbīn

    - đối đãi như thượng khách.

  • volume volume

    - 开幕式 kāimùshì shàng yǒu 许多 xǔduō 重要 zhòngyào 嘉宾 jiābīn

    - Tại lễ khai mạc có nhiều khách mời quan trọng.

  • volume volume

    - 婚礼 hūnlǐ 嘉宾 jiābīn 送上 sòngshàng 祝福 zhùfú

    - Khách dự đám cưới gửi lời chúc phúc.

  • volume volume

    - jiù 跟上 gēnshàng huí 斯宾塞 sībīnsè 失控 shīkòng 一模一样 yīmúyīyàng

    - Nó giống như lần trước Spencer mất kiểm soát.

  • volume volume

    - 一个 yígè 上尉 shàngwèi 指挥 zhǐhuī 一个 yígè 连队 liánduì huò 炮兵连 pàobīnglián

    - Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小男孩 xiǎonánhái zài 阳台 yángtái shàng 放风筝 fàngfēngzhēng

    - Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.

  • volume volume

    - 一个 yígè 银行 yínháng 经理 jīnglǐ zài 街上 jiēshàng 跳舞 tiàowǔ shì shī 身分 shēnfèn de

    - Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bìn
    • Âm hán việt: Thấn , Tân
    • Nét bút:丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMC (十人一金)
    • Bảng mã:U+5BBE
    • Tần suất sử dụng:Cao