Đọc nhanh: 上台盘 (thượng thai bàn). Ý nghĩa là: lên mâm.
上台盘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lên mâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上台盘
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 他 在 台上 奏乐
- Anh ấy biểu diễn nhạc trên sân khấu.
- 我 把 花盘 移 到 阳台 上
- Tôi đem chậu hoa chuyển đến ban công.
- 他们 在 台上 表演 相声
- Họ biểu diễn hài kịch trên sân khấu.
- 扭扭捏捏 的 上 不了 台盘
- e dè thì không thể công khai được.
- 一个 小男孩 在 阳台 上 放风筝
- Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.
- 家常菜 上 不了 台盘
- những món ăn thường ngày trong gia đình không thể đãi tiệc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
台›
盘›