上劲儿 shàngjìn er
volume volume

Từ hán việt: 【thượng kình nhi】

Đọc nhanh: 上劲儿 (thượng kình nhi). Ý nghĩa là: phấn khởi. Ví dụ : - 越干越上劲儿。 càng làm càng hăng hái.

Ý Nghĩa của "上劲儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

上劲儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phấn khởi

Ví dụ:
  • volume volume

    - 越干越 yuègànyuè shàng 劲儿 jìner

    - càng làm càng hăng hái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上劲儿

  • volume volume

    - 上鞋 shàngxié shí 先用 xiānyòng 锥子 zhuīzi 锥个 zhuīgè 眼儿 yǎnér

    - khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.

  • volume volume

    - 劲儿 jìner yòng zài 学习 xuéxí shàng

    - Dồn hết sức lực vào việc học.

  • volume volume

    - 越干越 yuègànyuè shàng 劲儿 jìner

    - càng làm càng hăng hái.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 身上 shēnshàng 有点儿 yǒudiǎner 不对劲 búduìjìn jiù 上床睡觉 shàngchuángshuìjiào le

    - anh ta cảm thấy trong người hơi khó chịu bèn lên giường ngủ ngay

  • volume volume

    - 劲儿 jìner 没使 méishǐ zài 点子 diǎnzi shàng

    - sức chưa dùng đúng chỗ.

  • volume volume

    - 使得 shǐde shàng 劲儿 jìner ma

    - Bạn có thể ra sức được không?

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 恐怕 kǒngpà 使 shǐ shàng 劲儿 jìner

    - Chuyện này e rằng tôi không giúp được bạn.

  • volume volume

    - de shǒu 使 shǐ shàng 劲儿 jìner

    - Tay của tôi không ra sức được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao