Đọc nhanh: 购盐 (cấu diêm). Ý nghĩa là: cân muối.
购盐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cân muối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购盐
- 高价 收购 古画
- thu mua tranh cổ với giá cao
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 他们 称 这条 街 为 购物 街
- Họ gọi con phố này là "phố mua sắm".
- 他们 有 购买 意向
- Họ có ý định thu mua.
- 他们 订购 了 很多 产品
- Họ đã đặt hàng nhiều sản phẩm.
- 他们 给 这个 新 购物中心 定名 为 约克 购物中心
- Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他们 计划 去 旅行 、 购物 和 吃饭
- Họ lên kế hoạch đi du lịch, mua sắm và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
购›