购盐 gòu yán
volume volume

Từ hán việt: 【cấu diêm】

Đọc nhanh: 购盐 (cấu diêm). Ý nghĩa là: cân muối.

Ý Nghĩa của "购盐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

购盐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cân muối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购盐

  • volume volume

    - 高价 gāojià 收购 shōugòu 古画 gǔhuà

    - thu mua tranh cổ với giá cao

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 购买 gòumǎi 办公用品 bàngōngyòngpǐn

    - Họ cần mua đồ dùng văn phòng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chēng 这条 zhètiáo jiē wèi 购物 gòuwù jiē

    - Họ gọi con phố này là "phố mua sắm".

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 购买 gòumǎi 意向 yìxiàng

    - Họ có ý định thu mua.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 订购 dìnggòu le 很多 hěnduō 产品 chǎnpǐn

    - Họ đã đặt hàng nhiều sản phẩm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi 这个 zhègè xīn 购物中心 gòuwùzhōngxīn 定名 dìngmíng wèi 约克 yuēkè 购物中心 gòuwùzhōngxīn

    - Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 黄蜡 huánglà guǎn 绝缘 juéyuán 套管 tàoguǎn 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 旅行 lǚxíng 购物 gòuwù 吃饭 chīfàn

    - Họ lên kế hoạch đi du lịch, mua sắm và ăn uống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao