Đọc nhanh: 树木嫁接工具 (thụ mộc giá tiếp công cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ ghép cây (công cụ cầm tay).
树木嫁接工具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ ghép cây (công cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树木嫁接工具
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 他 对 嫁接 果树 有 丰富 的 经验
- anh ấy có nhiều kinh nhiệm về lai ghép cây ăn quả.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 木匠 坊 里 工具 齐全
- Trong xưởng mộc có đầy đủ dụng cụ.
- 他 学习 了 土木工程
- Anh ấy học kỹ thuật xây dựng.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他们 的 工作 紧密 衔接
- Công việc của họ kết nối chặt chẽ với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
嫁›
工›
接›
木›
树›