Đọc nhanh: 铁器 (thiết khí). Ý nghĩa là: phần cứng, đồ sắt.
铁器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phần cứng
hardware
✪ 2. đồ sắt
ironware
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁器
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 铁质 的 器具
- dụng cụ bằng sắt; đồ sắt.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
铁›