Đọc nhanh: 三...五... (tam ngũ). Ý nghĩa là: nhiều lần; hết lần này đến lần khác, dăm ba; vài; năm ba. Ví dụ : - 三番五次。 năm lần bảy lượt.. - 三令五申(再三告诫或命令)。 nhắc nhở liên tục.. - 三年五载(几年)。 dăm ba năm.
三...五... khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều lần; hết lần này đến lần khác
表示次数多
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
✪ 2. dăm ba; vài; năm ba
表示不太大的大概数量
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三...五...
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 德语 中有 三性 阳性 、 阴性 和 中性
- Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
- 五百名 造反 者 被 俘获 并 缴 了 械
- Năm trăm người nổi loạn đã bị bắt giữ và buộc phải nộp vũ khí.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 我军 高射炮 击落 五架 敌军 轰炸机
- Quân đội chúng tôi đã bắn hạ được năm máy bay ném bom của địch bằng pháo chống máy bay cao.
- 他们 有 三个 队员 防守 球门
- Họ có ba thành viên trong đội để phòng ngự khung thành.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
五›