Đọc nhanh: 三里屯 (tam lí đồn). Ý nghĩa là: Sanlitun (tên đường phố Bắc Kinh).
三里屯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sanlitun (tên đường phố Bắc Kinh)
Sanlitun (Beijing street name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三里屯
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 商店 里 有 三个 玩意儿
- Cửa hàng có ba món đồ chơi.
- 农场 里 有 三 头羊
- Trong nông trại có ba con dê.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 他 在 这里 已经 垂 三十年 了
- Ông ấy đã ở đây được gần ba mươi năm.
- 我 每天 至少 跑 三 公里
- Tôi mỗi ngày chạy bộ ít nhất ba cây số.
- 三只 猫 在 院子 里 玩
- Ba con mèo đang chơi trong sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
屯›
里›