Đọc nhanh: 屯绿 (đồn lục). Ý nghĩa là: trà xanh; chè xanh (đặc sản ở huyện Hấp, tỉnh An Huy, Trung Quốc, mùi dịu, là loại trà xanh thượng hạng.).
屯绿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà xanh; chè xanh (đặc sản ở huyện Hấp, tỉnh An Huy, Trung Quốc, mùi dịu, là loại trà xanh thượng hạng.)
安徽屯溪、歙县等地产的绿茶,色泽润绿,味醇和,是绿茶中的上品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯绿
- 先熬 些 绿豆汤 喝 , 去 去 火
- hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.
- 他 用 杯子 喝 绿茶
- Anh ấy dùng cốc để uống trà xanh.
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 他 的 老家 在 绿林
- Quê nhà anh ấy ở Lục Lâm.
- 他 躺 在 绿草 地上 休息
- Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.
- 他 穿 了 一件 绿 衣服
- Anh ấy mặc một chiếc áo xanh.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 他们 开 了 一辆 深绿 的 SUV
- Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屯›
绿›