Đọc nhanh: 三迭纪 (tam điệt kỷ). Ý nghĩa là: Trias (thời kỳ địa chất cách đây 250-205m năm), cũng được viết 三疊紀 | 三叠纪.
三迭纪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trias (thời kỳ địa chất cách đây 250-205m năm)
Triassic (geological period 250-205m years ago)
✪ 2. cũng được viết 三疊紀 | 三叠纪
also written 三疊紀|三叠纪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三迭纪
- 21 世纪 展望
- triển vọng thế kỷ 21.
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 近年 公司业绩 成长 势如破竹 迭 创纪录
- thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi
- 假若 增产 三成 , 就 可 突破 历史 最高 纪录
- Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.
- 校长 再三 强调 纪律 的 重要性
- iệu trưởng nhấn mạnh nhiều lần về tầm quan trọng của kỷ luật.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
纪›
迭›