三达德 sān dá dé
volume volume

Từ hán việt: 【tam đạt đức】

Đọc nhanh: 三达德 (tam đạt đức). Ý nghĩa là: Ba đức; gồm trí ; nhân và dũng . ◇Lễ Kí 禮記: Trí; nhân; dũng tam giả; thiên hạ chi đạt đức dã ; ; 勇三者; 天下之達德也 (Trung Dung 中庸)., tam đạt đức.

Ý Nghĩa của "三达德" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三达德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ba đức; gồm trí 智; nhân 仁 và dũng 勇. ◇Lễ Kí 禮記: Trí; nhân; dũng tam giả; thiên hạ chi đạt đức dã 知; 仁; 勇三者; 天下之達德也 (Trung Dung 中庸).

✪ 2. tam đạt đức

智、仁、勇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三达德

  • volume volume

    - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • volume volume

    - 5 yuè 18 成功 chénggōng zài 匈牙利 xiōngyálì 布达佩斯 bùdápèisī 接种 jiēzhòng 德纳 dénà 疫苗 yìmiáo

    - Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5

  • volume volume

    - shì 第三个 dìsāngè 到达 dàodá de

    - Anh ấy là người thứ ba đến.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 雕刻 diāokè 高达 gāodá 三米 sānmǐ

    - Tác phẩm điêu khắc này cao tới ba mét.

  • volume volume

    - 三名 sānmíng 士兵 shìbīng 已经 yǐjīng 到达 dàodá le

    - Ba binh sĩ đó đã đến nơi.

  • volume volume

    - zài 德国 déguó 工作 gōngzuò 三年 sānnián le

    - Tôi làm việc ở Đức ba năm rồi.

  • volume volume

    - 第二次世界大战 dìèrcìshìjièdàzhàn 以德 yǐdé 三个 sāngè 法西斯 fǎxīsī 国家 guójiā de 失败 shībài ér 告终 gàozhōng

    - đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.

  • - de 抵达 dǐdá 日期 rìqī dìng zài le xià 周三 zhōusān

    - Thời gian đến của anh ấy được đặt vào thứ Tư tuần tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao