Đọc nhanh: 三等 (tam đẳng). Ý nghĩa là: Ba hạng. Hạng thứ ba. ◎Như: tam đẳng khách xa 三等客車.. Ví dụ : - 二加三等于五。 Hai cộng ba bằng năm.
三等 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba hạng. Hạng thứ ba. ◎Như: tam đẳng khách xa 三等客車.
- 二加 三 等于 五
- Hai cộng ba bằng năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三等
- 六 等于 十八 除以 三
- Sáu bằng mười tám chia cho ba.
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 他 获 了 三等 奖励
- Anh ấy đã giành được giải thưởng hạng ba.
- 九比 三 等于 三
- 9 chia 3 bằng 3.
- 三乘 五 等于 十五
- Ba nhân năm bằng mười lăm.
- 二加 三 等于 五
- Hai cộng ba bằng năm.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 你 把 朋友 分为 三六九等
- Bạn chia bạn bè của bạn thành tốp ba, sáu hoặc chín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
等›