Đọc nhanh: 黑啄木鸟 (hắc trác mộc điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gõ kiến đen (Dryocopus martius).
黑啄木鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) gõ kiến đen (Dryocopus martius)
(bird species of China) black woodpecker (Dryocopus martius)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑啄木鸟
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 小鸟 在 啄食 呢
- Chim nhỏ đang mổ thức ăn.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啄›
木›
鸟›
黑›