三角板 sānjiǎobǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tam giác bản】

Đọc nhanh: 三角板 (tam giác bản). Ý nghĩa là: Ê-ke.

Ý Nghĩa của "三角板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三角板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ê-ke

绘图的用具,是用木头或塑料等制成的三角形薄片其中有一角为直角,其他二角或各为450,或一角为600,另一角为300也叫三角尺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角板

  • volume volume

    - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • volume volume

    - yún mén 定位 dìngwèi 胸肌 xiōngjī 三角 sānjiǎo 凹陷处 āoxiànchù 胸正 xiōngzhèng 中线 zhōngxiàn 6 cùn

    - Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn

  • volume volume

    - sān jiǎo 裤衩 kùchǎ

    - quần xi-líp.

  • volume volume

    - 三角 sānjiǎo 刮刀 guādāo

    - dao gọt ba cạnh.

  • volume volume

    - 任意 rènyì 三角形 sānjiǎoxíng

    - Tam giác bất kì.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng de 底边 dǐbiān

    - đường đáy hình tam giác

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng xián 较长 jiàozhǎng

    - Tam giác này cạnh huyền khá dài.

  • volume volume

    - chī le 三角 sānjiǎo bǐng

    - Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao